Có 2 kết quả:

綁腿 bǎng tuǐ ㄅㄤˇ ㄊㄨㄟˇ绑腿 bǎng tuǐ ㄅㄤˇ ㄊㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) leg wrappings
(2) puttee
(3) gaiters
(4) leggings

Từ điển Trung-Anh

(1) leg wrappings
(2) puttee
(3) gaiters
(4) leggings