Có 2 kết quả:
綁腿 bǎng tuǐ ㄅㄤˇ ㄊㄨㄟˇ • 绑腿 bǎng tuǐ ㄅㄤˇ ㄊㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leg wrappings
(2) puttee
(3) gaiters
(4) leggings
(2) puttee
(3) gaiters
(4) leggings
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leg wrappings
(2) puttee
(3) gaiters
(4) leggings
(2) puttee
(3) gaiters
(4) leggings
Bình luận 0